Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪揄
Pinyin: xié yú
Meanings: Chọc ghẹo, trêu chọc một cách không đứng đắn, To tease or mock in an improper way, ①同“椰揄”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 牙, 阝, 俞, 扌
Chinese meaning: ①同“椰揄”。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng bị trêu chọc
Example: 他喜欢邪揄别人。
Example pinyin: tā xǐ huan xié yú bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta thích trêu chọc người khác một cách không đúng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc ghẹo, trêu chọc một cách không đứng đắn
Nghĩa phụ
English
To tease or mock in an improper way
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“椰揄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!