Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邪念

Pinyin: xié niàn

Meanings: Tà niệm, ý nghĩ xấu, Evil thoughts, wicked intentions, ①坏念头,不正当念头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 牙, 阝, 今, 心

Chinese meaning: ①坏念头,不正当念头。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về những ý định sai trái

Example: 不要有邪念。

Example pinyin: bú yào yǒu xié niàn 。

Tiếng Việt: Đừng có tà niệm.

邪念
xié niàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tà niệm, ý nghĩ xấu

Evil thoughts, wicked intentions

坏念头,不正当念头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邪念 (xié niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung