Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪心
Pinyin: xié xīn
Meanings: Ý nghĩ xấu, tà tâm, Evil thoughts, wicked mind, ①不正当的思想念头。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牙, 阝, 心
Chinese meaning: ①不正当的思想念头。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những suy nghĩ không trong sáng, xấu xa
Example: 他没有邪心。
Example pinyin: tā méi yǒu xié xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta không có ý nghĩ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩ xấu, tà tâm
Nghĩa phụ
English
Evil thoughts, wicked mind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不正当的思想念头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!