Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邪乎

Pinyin: xié hu

Meanings: Strange, weird, unusual., Quái lạ, kỳ quặc, không bình thường., ①[方言]超出寻常;利害。[例]这几天天气热得邪乎。*②离奇;玄虚不可捉摸。[例]这事你也别说得那么邪乎。*③也说“邪活”(xié·huo)。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 牙, 阝, 乎

Chinese meaning: ①[方言]超出寻常;利害。[例]这几天天气热得邪乎。*②离奇;玄虚不可捉摸。[例]这事你也别说得那么邪乎。*③也说“邪活”(xié·huo)。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho sự vật/sự việc có tính chất bất thường. Thường đứng sau động từ hoặc làm vị ngữ câu.

Example: 他说的话听起来很邪乎。

Example pinyin: tā shuō de huà tīng qǐ lái hěn xié hū 。

Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói nghe rất kỳ quặc.

邪乎
xié hu
tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quái lạ, kỳ quặc, không bình thường.

Strange, weird, unusual.

[方言]超出寻常;利害。这几天天气热得邪乎

离奇;玄虚不可捉摸。这事你也别说得那么邪乎

也说“邪活”(xié·huo)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邪乎 (xié hu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung