Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那样
Pinyin: nàyàng
Meanings: Như vậy, kiểu đó (chỉ cách thức hoặc điều gì tương tự), Like that, in that way (referring to a manner or similar thing).
HSK Level: 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 17
Radicals: 二, 刀, 阝, 木, 羊
Grammar: Dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái cụ thể mà người khác có thể hiểu rõ.
Example: 不要那样做。
Example pinyin: bú yào nà yàng zuò 。
Tiếng Việt: Đừng làm như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như vậy, kiểu đó (chỉ cách thức hoặc điều gì tương tự)
Nghĩa phụ
English
Like that, in that way (referring to a manner or similar thing).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
