Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那时
Pinyin: nàshí
Meanings: At that time, back then (referring to a past period)., Vào thời điểm đó, hồi đó (chỉ một giai đoạn trong quá khứ)
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 二, 刀, 阝, 寸, 日
Grammar: Thường được dùng trong văn bản miêu tả quá khứ.
Example: 那时生活很艰苦。
Example pinyin: nà shí shēng huó hěn jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Hồi đó cuộc sống rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vào thời điểm đó, hồi đó (chỉ một giai đoạn trong quá khứ)
Nghĩa phụ
English
At that time, back then (referring to a past period).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!