Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那么
Pinyin: nàme
Meanings: Như vậy, thế thì (diễn tả sự suy luận hoặc kết luận), So, thus (indicating a conclusion or inference).
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 二, 刀, 阝, 丿, 厶
Grammar: Thường đứng đầu câu để đưa ra kết luận logic từ thông tin trước đó.
Example: 既然你不想去,那么我们就不去了。
Example pinyin: jì rán nǐ bù xiǎng qù , nà me wǒ men jiù bú qù le 。
Tiếng Việt: Nếu bạn không muốn đi, vậy thì chúng ta sẽ không đi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như vậy, thế thì (diễn tả sự suy luận hoặc kết luận)
Nghĩa phụ
English
So, thus (indicating a conclusion or inference).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
