Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邢
Pinyin: xíng
Meanings: Họ Hình., The surname Xing., ①姓氏。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 开, 阝
Chinese meaning: ①姓氏。
Hán Việt reading: hình
Grammar: Danh từ chỉ họ người, đứng đầu câu hoặc vị trí chỉ danh xưng.
Example: 刑先生是一位非常有经验的律师。
Example pinyin: xíng xiān shēng shì yí wèi fēi cháng yǒu jīng yàn de lǜ shī 。
Tiếng Việt: Ông Hình là một luật sư rất giàu kinh nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Hình.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname Xing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!