Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hán

Meanings: Tên cổ của một quốc gia nhỏ thời Xuân Thu Chiến Quốc., An ancient small state during the Spring and Autumn Period., ①水名,即邗沟,又名邗江、邗溟沟。春秋时吴王夫差为争霸中原,在江淮间开凿的一条古运河名。*②邗江,县名,在江苏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 干, 阝

Chinese meaning: ①水名,即邗沟,又名邗江、邗溟沟。春秋时吴王夫差为争霸中原,在江淮间开凿的一条古运河名。*②邗江,县名,在江苏。

Hán Việt reading: hàn

Grammar: Chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học.

Example: 邗国是春秋时期的一个小国。

Example pinyin: hán guó shì chūn qiū shí qī de yí gè xiǎo guó 。

Tiếng Việt: Quốc gia nhỏ thời Xuân Thu tên là 'Hàn'.

hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên cổ của một quốc gia nhỏ thời Xuân Thu Chiến Quốc.

hàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient small state during the Spring and Autumn Period.

水名,即邗沟,又名邗江、邗溟沟。春秋时吴王夫差为争霸中原,在江淮间开凿的一条古运河名

邗江,县名,在江苏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...