Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dèng

Meanings: Họ Đặng., The surname Deng., ①姓氏。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 又, 阝

Chinese meaning: ①姓氏。

Hán Việt reading: đặng

Grammar: Danh từ chỉ họ người, đứng đầu câu hoặc vị trí chỉ danh xưng.

Example: 邓小平是一位著名的中国领导人。

Example pinyin: dèng xiǎo píng shì yí wèi zhù míng de zhōng guó lǐng dǎo rén 。

Tiếng Việt: Đặng Tiểu Bình là một lãnh đạo nổi tiếng của Trung Quốc.

dèng
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Đặng.

đặng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname Deng.

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...