Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邃
Pinyin: suì
Meanings: Sâu thẳm, sâu sắc (thường chỉ không gian hoặc tri thức)., Deep or profound (often refers to space or knowledge)., ①精通;深晓。[合]邃晓(精通);邃雅(通晓文学)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 㒸, 穴, 辶
Chinese meaning: ①精通;深晓。[合]邃晓(精通);邃雅(通晓文学)。
Hán Việt reading: thuý
Grammar: Là tính từ mô tả đặc điểm không gian hoặc mức độ tri thức. Thường sử dụng trong văn viết mang tính trang trọng.
Example: 他的思想非常深邃。
Example pinyin: tā de sī xiǎng fēi cháng shēn suì 。
Tiếng Việt: Tư tưởng của ông ấy rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu thẳm, sâu sắc (thường chỉ không gian hoặc tri thức).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thuý
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deep or profound (often refers to space or knowledge).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精通;深晓。邃晓(精通);邃雅(通晓文学)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!