Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避难

Pinyin: bì nàn

Meanings: Tìm nơi trú ẩn hoặc tránh xa nguy hiểm, khó khăn., To seek refuge or flee from danger or hardship., ①逃离战争或动乱不安的地方。*②寻求庇护所。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 辟, 辶, 又, 隹

Chinese meaning: ①逃离战争或动乱不安的地方。*②寻求庇护所。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm (如:避难到山里 / take refuge in the mountains).

Example: 战争爆发后,他们不得不避难到国外。

Example pinyin: zhàn zhēng bào fā hòu , tā men bù dé bú bì nàn dào guó wài 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh nổ ra, họ buộc phải tìm nơi trú ẩn ở nước ngoài.

避难
bì nàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm nơi trú ẩn hoặc tránh xa nguy hiểm, khó khăn.

To seek refuge or flee from danger or hardship.

逃离战争或动乱不安的地方

寻求庇护所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避难 (bì nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung