Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避迹藏时

Pinyin: bì jì cáng shí

Meanings: Ẩn cư, tránh xa danh vọng và thời cuộc., To live in seclusion, avoiding fame and worldly affairs., 指逃避时世。[出处]唐·贾至《微子庙碑颂》“而君崎岖险阻,避迹藏时。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 辟, 辶, 亦, 臧, 艹, 寸, 日

Chinese meaning: 指逃避时世。[出处]唐·贾至《微子庙碑颂》“而君崎岖险阻,避迹藏时。”

Grammar: Biểu thị triết lý sống ẩn dật, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他决定避迹藏时,远离城市的喧嚣。

Example pinyin: tā jué dìng bì jì cáng shí , yuǎn lí chéng shì de xuān áo 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ẩn cư, tránh xa sự ồn ào của thành phố.

避迹藏时
bì jì cáng shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn cư, tránh xa danh vọng và thời cuộc.

To live in seclusion, avoiding fame and worldly affairs.

指逃避时世。[出处]唐·贾至《微子庙碑颂》“而君崎岖险阻,避迹藏时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...