Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避让

Pinyin: bì ràng

Meanings: To give way, step aside to make room., Nhường đường, tránh ra để nhường chỗ., ①躲避;让开。[例]他性情暴躁,人们都有意避让他。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 辟, 辶, 上, 讠

Chinese meaning: ①躲避;让开。[例]他性情暴躁,人们都有意避让他。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống giao thông hoặc lịch sự xã hội.

Example: 请避让一下,让救护车过去。

Example pinyin: qǐng bì ràng yí xià , ràng jiù hù chē guò qù 。

Tiếng Việt: Xin hãy nhường đường để xe cứu thương đi qua.

避让 - bì ràng
避让
bì ràng

📷 selling is prohibited

避让
bì ràng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường đường, tránh ra để nhường chỗ.

To give way, step aside to make room.

躲避;让开。他性情暴躁,人们都有意避让他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...