Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避祸求福

Pinyin: bì huò qiú fú

Meanings: Tránh xa tai họa và cầu mong hạnh phúc., To stay away from disasters and pray for blessings., 指避开灾祸而求取幸福。[出处]《后汉书·袁绍传》“臣不敢畏惮强御,避祸求福,与进(何进)合图,事无违异。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 辟, 辶, 呙, 礻, 一, 丶, 氺, 畐

Chinese meaning: 指避开灾祸而求取幸福。[出处]《后汉书·袁绍传》“臣不敢畏惮强御,避祸求福,与进(何进)合图,事无违异。”

Grammar: Xuất hiện nhiều trong văn hóa tín ngưỡng và tôn giáo.

Example: 古人常通过祭祀来避祸求福。

Example pinyin: gǔ rén cháng tōng guò jì sì lái bì huò qiú fú 。

Tiếng Việt: Người xưa thường thông qua tế lễ để tránh xa tai họa và cầu mong hạnh phúc.

避祸求福
bì huò qiú fú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh xa tai họa và cầu mong hạnh phúc.

To stay away from disasters and pray for blessings.

指避开灾祸而求取幸福。[出处]《后汉书·袁绍传》“臣不敢畏惮强御,避祸求福,与进(何进)合图,事无违异。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...