Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 避影匿形
Pinyin: bì yǐng nì xíng
Meanings: Trốn tránh, giấu mình không để lộ dấu vết., To hide oneself without leaving any traces., 指隐蔽起来,不露形迹。[出处]清·侯方域《南省试策二》“昔人所谓非亲非故,何由习知之也。此二者已当不同观,而况于避影匿形,惟恐多此一举,为身累者乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 48
Radicals: 辟, 辶, 彡, 景, 匚, 若, 开
Chinese meaning: 指隐蔽起来,不露形迹。[出处]清·侯方域《南省试策二》“昔人所谓非亲非故,何由习知之也。此二者已当不同观,而况于避影匿形,惟恐多此一举,为身累者乎?”
Grammar: Thường dùng để diễn tả hành động cố gắng che giấu hoặc trốn tránh ai/cái gì đó một cách kín đáo.
Example: 他为了不被发现,只能避影匿形。
Example pinyin: tā wèi le bú bèi fā xiàn , zhǐ néng bì yǐng nì xíng 。
Tiếng Việt: Để không bị phát hiện, anh ấy chỉ có thể trốn tránh và giấu mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh, giấu mình không để lộ dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself without leaving any traces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐蔽起来,不露形迹。[出处]清·侯方域《南省试策二》“昔人所谓非亲非故,何由习知之也。此二者已当不同观,而况于避影匿形,惟恐多此一举,为身累者乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế