Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Gặp, chạm mặt ai đó (ít phổ biến, chủ yếu trong văn cổ)., To meet, encounter someone (uncommon, mainly in classical texts)., ①古同“遌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“遌”。

Hán Việt reading: ngạc

Grammar: Từ ngữ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 在古代故事中,他遻到了一位智者。

Example pinyin: zài gǔ dài gù shì zhōng , tā è dào le yí wèi zhì zhě 。

Tiếng Việt: Trong một câu chuyện cổ, anh ấy đã gặp được một nhà thông thái.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp, chạm mặt ai đó (ít phổ biến, chủ yếu trong văn cổ).

ngạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To meet, encounter someone (uncommon, mainly in classical texts).

古同“遌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遻 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung