Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遶
Pinyin: rào
Meanings: To go around, encircle., Đi vòng quanh, quấn quanh., ①同“绕”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“绕”。
Grammar: Dùng để mô tả hành động xoay quanh một điểm hoặc vật thể. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả chuyển động.
Example: 小猫遶着椅子玩耍。
Example pinyin: xiǎo māo rào zhe yǐ zi wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Con mèo con chạy vòng quanh chiếc ghế để chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vòng quanh, quấn quanh.
Nghĩa phụ
English
To go around, encircle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“绕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!