Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵奉

Pinyin: zūn fèng

Meanings: To follow and respect laws or principles., Tuân theo và tôn trọng luật lệ hoặc nguyên tắc., ①遵照;奉行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 尊, 辶, 丨, 二, 𡗗

Chinese meaning: ①遵照;奉行。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm túc những quy tắc đạo đức hoặc pháp luật.

Example: 我们必须遵奉国家的法律。

Example pinyin: wǒ men bì xū zūn fèng guó jiā de fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân theo và tôn trọng pháp luật của quốc gia.

遵奉
zūn fèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân theo và tôn trọng luật lệ hoặc nguyên tắc.

To follow and respect laws or principles.

遵照;奉行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遵奉 (zūn fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung