Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵命
Pinyin: zūn mìng
Meanings: Tuân lệnh, vâng lời., To obey orders, to comply with instructions., ①敬辞,表示依照对方的嘱咐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 尊, 辶, 亼, 叩
Chinese meaning: ①敬辞,表示依照对方的嘱咐。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc mệnh lệnh chính thức.
Example: 士兵们必须遵命行事。
Example pinyin: shì bīng men bì xū zūn mìng xíng shì 。
Tiếng Việt: Lính phải tuân lệnh hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân lệnh, vâng lời.
Nghĩa phụ
English
To obey orders, to comply with instructions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,表示依照对方的嘱咐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!