Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵养时晦
Pinyin: zūn yǎng shí huì
Meanings: To restrain oneself while waiting for fortune to change (usually for better circumstances)., Giữ mình chờ thời vận thay đổi (thường là lúc tình hình sáng sủa hơn)., 遵,遵循,按照;时时势;晦隐藏。原为颂扬周武王顺应时势,退守待时。[又]多指暂时隐居,等待时机。[出处]《诗经·周颂·酌》“于铄王师,遵养时晦。”[例]段祺瑞经了此险,越发杜门谢客,~,连几个围棋好友,也不甚往来了。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第五十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 尊, 辶, 䒑, 丨, 丿, 夫, 寸, 日, 每
Chinese meaning: 遵,遵循,按照;时时势;晦隐藏。原为颂扬周武王顺应时势,退守待时。[又]多指暂时隐居,等待时机。[出处]《诗经·周颂·酌》“于铄王师,遵养时晦。”[例]段祺瑞经了此险,越发杜门谢客,~,连几个围棋好友,也不甚往来了。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第五十一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết lý sống.
Example: 他在逆境中遵养时晦,终迎来转机。
Example pinyin: tā zài nì jìng zhōng zūn yǎng shí huì , zhōng yíng lái zhuǎn jī 。
Tiếng Việt: Trong nghịch cảnh, anh ấy giữ mình chờ thời và cuối cùng đón nhận cơ hội mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ mình chờ thời vận thay đổi (thường là lúc tình hình sáng sủa hơn).
Nghĩa phụ
English
To restrain oneself while waiting for fortune to change (usually for better circumstances).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵,遵循,按照;时时势;晦隐藏。原为颂扬周武王顺应时势,退守待时。[又]多指暂时隐居,等待时机。[出处]《诗经·周颂·酌》“于铄王师,遵养时晦。”[例]段祺瑞经了此险,越发杜门谢客,~,连几个围棋好友,也不甚往来了。——蔡东藩、许厪父《民国通俗演义》第五十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế