Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵养待时
Pinyin: zūn yǎng dài shí
Meanings: Giữ mình chờ thời cơ thích hợp để hành động., To bide one's time and wait for the right moment to act., 指顺应时势积蓄力量以待时机。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·永宁寺》“害卿兄弟,独夫介立,遵养待时,臣节讵久。”范祥雍校注此言尔朱荣待有时机,即欲篡夺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 尊, 辶, 䒑, 丨, 丿, 夫, 寺, 彳, 寸, 日
Chinese meaning: 指顺应时势积蓄力量以待时机。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·永宁寺》“害卿兄弟,独夫介立,遵养待时,臣节讵久。”范祥雍校注此言尔朱荣待有时机,即欲篡夺。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả việc kiên nhẫn chờ đợi cơ hội tốt hơn.
Example: 在困境中,他选择遵养待时。
Example pinyin: zài kùn jìng zhōng , tā xuǎn zé zūn yǎng dài shí 。
Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy chọn giữ mình và chờ thời cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ mình chờ thời cơ thích hợp để hành động.
Nghĩa phụ
English
To bide one's time and wait for the right moment to act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指顺应时势积蓄力量以待时机。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·永宁寺》“害卿兄弟,独夫介立,遵养待时,臣节讵久。”范祥雍校注此言尔朱荣待有时机,即欲篡夺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế