Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵从
Pinyin: zūn cóng
Meanings: Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc mệnh lệnh., To follow or obey a rule or order., ①遵照正式或官方的规定。*②尊从全国人民的意愿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尊, 辶, 人
Chinese meaning: ①遵照正式或官方的规定。*②尊从全国人民的意愿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ quy tắc hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: 遵从指示 (tuân theo chỉ thị), 遵从传统 (theo truyền thống).
Example: 我们必须遵从法律。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn cóng fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
To follow or obey a rule or order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵照正式或官方的规定
尊从全国人民的意愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!