Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遴选
Pinyin: lín xuǎn
Meanings: To carefully select after thorough consideration., Lựa chọn cẩn thận sau khi cân nhắc kỹ lưỡng., ①慎重地选拔;审重选择。[例]一介之任,必欲因能;讲艺之臣,犬为遴选。——王安石《辞男雱说书札子》。[例]遴选总统候选人的艰巨任务。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 粦, 辶, 先
Chinese meaning: ①慎重地选拔;审重选择。[例]一介之任,必欲因能;讲艺之臣,犬为遴选。——王安石《辞男雱说书札子》。[例]遴选总统候选人的艰巨任务。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển chọn quan trọng.
Example: 经过多轮遴选,最终确定了获奖者。
Example pinyin: jīng guò duō lún lín xuǎn , zuì zhōng què dìng le huò jiǎng zhě 。
Tiếng Việt: Sau nhiều vòng lựa chọn, cuối cùng đã xác định được người chiến thắng.

📷 85.eps
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lựa chọn cẩn thận sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To carefully select after thorough consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慎重地选拔;审重选择。一介之任,必欲因能;讲艺之臣,犬为遴选。——王安石《辞男雱说书札子》。遴选总统候选人的艰巨任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
