Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chí

Meanings: Late, delayed., Chậm trễ, muộn màng., ①见“迟”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 犀, 辶

Chinese meaning: ①见“迟”。

Grammar: Tính từ một âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động bị trì hoãn.

Example: 他总是迟到。

Example pinyin: tā zǒng shì chí dào 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đến muộn.

chí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm trễ, muộn màng.

Late, delayed.

见“迟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遲 (chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung