Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮
Pinyin: zhē
Meanings: Che, che đậy, chắn, To cover, to shield, to block, ①这。[合]遮回(此次,这回);遮莫(这么);遮个(这个);遮里(这里)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 庶, 辶
Chinese meaning: ①这。[合]遮回(此次,这回);遮莫(这么);遮个(这个);遮里(这里)。
Hán Việt reading: già
Grammar: Động từ đơn giản, thường kết hợp với các danh từ biểu thị vật cần che chắn.
Example: 用手遮住眼睛。
Example pinyin: yòng shǒu zhē zhù yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Dùng tay che mắt lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che, che đậy, chắn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
già
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cover, to shield, to block
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这。遮回(此次,这回);遮莫(这么);遮个(这个);遮里(这里)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!