Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮阳
Pinyin: zhē yáng
Meanings: Che nắng, To shade from the sun., ①能挡住阳光产生阴影的撑出物(如窗户的遮阳)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 庶, 辶, 日, 阝
Chinese meaning: ①能挡住阳光产生阴影的撑出物(如窗户的遮阳)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tránh nắng hoặc ánh sáng mặt trời.
Example: 他用伞遮阳。
Example pinyin: tā yòng sǎn zhē yáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng ô để che nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che nắng
Nghĩa phụ
English
To shade from the sun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能挡住阳光产生阴影的撑出物(如窗户的遮阳)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!