Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮蔽

Pinyin: zhē bì

Meanings: To shield or obscure., Che chắn, che khuất, ①遮挡;拦挡。[例]在黑暗的遮蔽下犯的罪行。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 庶, 辶, 敝, 艹

Chinese meaning: ①遮挡;拦挡。[例]在黑暗的遮蔽下犯的罪行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh che chắn tự nhiên hoặc nhân tạo.

Example: 大树为小草遮蔽烈日。

Example pinyin: dà shù wèi xiǎo cǎo zhē bì liè rì 。

Tiếng Việt: Cây lớn che nắng cho cỏ nhỏ.

遮蔽
zhē bì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chắn, che khuất

To shield or obscure.

遮挡;拦挡。在黑暗的遮蔽下犯的罪行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮蔽 (zhē bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung