Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遮瞒
Pinyin: zhē mán
Meanings: Che giấu, giấu diếm, To conceal or hide., ①遮盖;欺瞒。[例]痛陈利弊,无所遮瞒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 庶, 辶, 目, 𬜯
Chinese meaning: ①遮盖;欺瞒。[例]痛陈利弊,无所遮瞒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cố tình giấu diếm điều gì đó.
Example: 他总是想方设法遮瞒自己的错误。
Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng fāng shè fǎ zhē mán zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách che giấu sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu, giấu diếm
Nghĩa phụ
English
To conceal or hide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖;欺瞒。痛陈利弊,无所遮瞒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!