Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮掩

Pinyin: zhē yǎn

Meanings: Che giấu, che đậy, To hide or cover up., ①掩饰;隐瞒。[例]控股公司就是别的州金融界的一种遮掩自己的手段。*②掩盖。[例]烟囱被繁茂的簇叶遮掩了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 庶, 辶, 奄, 扌

Chinese meaning: ①掩饰;隐瞒。[例]控股公司就是别的州金融界的一种遮掩自己的手段。*②掩盖。[例]烟囱被繁茂的簇叶遮掩了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh che giấu lỗi hoặc điều gì không muốn người khác thấy.

Example: 她用围巾遮掩脸上的伤痕。

Example pinyin: tā yòng wéi jīn zhē yǎn liǎn shàng de shāng hén 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng khăn quàng cổ để che giấu vết thương trên mặt.

遮掩
zhē yǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu, che đậy

To hide or cover up.

掩饰;隐瞒。控股公司就是别的州金融界的一种遮掩自己的手段

掩盖。烟囱被繁茂的簇叶遮掩了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...