Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮挡

Pinyin: zhē dǎng

Meanings: Che chắn, ngăn cản, To block or obstruct., ①遮蔽阻拦。[例]遮挡寒风。*②用来遮蔽的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 庶, 辶, 当, 扌

Chinese meaning: ①遮蔽阻拦。[例]遮挡寒风。*②用来遮蔽的东西。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng hoặc mục đích che chắn.

Example: 他用手遮挡阳光。

Example pinyin: tā yòng shǒu zhē dǎng yáng guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay che chắn ánh nắng.

遮挡
zhē dǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chắn, ngăn cản

To block or obstruct.

遮蔽阻拦。遮挡寒风

用来遮蔽的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...