Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮天蔽日

Pinyin: zhē tiān bì rì

Meanings: Che khuất bầu trời và ánh sáng mặt trời, To obscure the sky and the sunlight., 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“远远望见辽兵盖地而来,黑洞洞遮天蔽日,都是皂雕旗。”[例]沿着石砌的山路,两旁满是古松古柏,~的。——杨朔《香山红叶》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 庶, 辶, 一, 大, 敝, 艹, 日

Chinese meaning: 遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“远远望见辽兵盖地而来,黑洞洞遮天蔽日,都是皂雕旗。”[例]沿着石砌的山路,两旁满是古松古柏,~的。——杨朔《香山红叶》。

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc thảm họa.

Example: 沙漠风暴一起,顿时遮天蔽日。

Example pinyin: shā mò fēng bào yì qǐ , dùn shí zhē tiān bì rì 。

Tiếng Việt: Cơn bão sa mạc nổi lên, ngay lập tức che khuất cả bầu trời và ánh sáng mặt trời.

遮天蔽日
zhē tiān bì rì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che khuất bầu trời và ánh sáng mặt trời

To obscure the sky and the sunlight.

遮蔽天空和太阳。形容事物体积庞大、数量众多或气势盛大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十三回“远远望见辽兵盖地而来,黑洞洞遮天蔽日,都是皂雕旗。”[例]沿着石砌的山路,两旁满是古松古柏,~的。——杨朔《香山红叶》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮天蔽日 (zhē tiān bì rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung