Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮地漫天

Pinyin: zhē dì màn tiān

Meanings: Phủ kín đất trời (mô tả phạm vi che phủ rộng lớn), To cover the entire land and sky (describing a vast range of coverage)., 形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]《清平山堂话本·羊角哀死战荆轲》“团空搅阵,不分南北西东;遮地迷天,变尽青黄赤黑。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 庶, 辶, 也, 土, 曼, 氵, 一, 大

Chinese meaning: 形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]《清平山堂话本·羊角哀死战荆轲》“团空搅阵,不分南北西东;遮地迷天,变尽青黄赤黑。”

Grammar: Động từ cụm từ, mô tả sự bao trùm trên diện rộng, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc hiện tượng tự nhiên.

Example: 沙尘暴来临时,几乎遮地漫天。

Example pinyin: shā chén bào lái lín shí , jī hū zhē dì màn tiān 。

Tiếng Việt: Khi bão cát đến, hầu như phủ kín cả đất trời.

遮地漫天
zhē dì màn tiān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ kín đất trời (mô tả phạm vi che phủ rộng lớn)

To cover the entire land and sky (describing a vast range of coverage).

形容风沙、雨雪大或人马等极多。[出处]《清平山堂话本·羊角哀死战荆轲》“团空搅阵,不分南北西东;遮地迷天,变尽青黄赤黑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮地漫天 (zhē dì màn tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung