Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遮人耳目

Pinyin: zhē rén ěr mù

Meanings: To cover someone's eyes and ears (making others unable to see or hear the truth)., Che mắt, che tai người khác (làm cho người khác không nhìn thấy hoặc không nghe thấy sự thật), 遮遮掩。遮掩他人视听。指玩弄手法,掩盖真相。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“因为幕友赵大架子被参在内,留在衙门恐怕不便,就叫自己兄弟二大人通信给他,叫他暂时搬出衙门,好遮人耳目。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 庶, 辶, 人, 耳, 目

Chinese meaning: 遮遮掩。遮掩他人视听。指玩弄手法,掩盖真相。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“因为幕友赵大架子被参在内,留在衙门恐怕不便,就叫自己兄弟二大人通信给他,叫他暂时搬出衙门,好遮人耳目。”

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng trong văn cảnh có ý nghĩa che giấu một sự thật nào đó.

Example: 他们故意制造假象,遮人耳目。

Example pinyin: tā men gù yì zhì zào jiǎ xiàng , zhē rén ěr mù 。

Tiếng Việt: Họ cố tình tạo ra ảo giác để che mắt người khác.

遮人耳目
zhē rén ěr mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che mắt, che tai người khác (làm cho người khác không nhìn thấy hoặc không nghe thấy sự thật)

To cover someone's eyes and ears (making others unable to see or hear the truth).

遮遮掩。遮掩他人视听。指玩弄手法,掩盖真相。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十三回“因为幕友赵大架子被参在内,留在衙门恐怕不便,就叫自己兄弟二大人通信给他,叫他暂时搬出衙门,好遮人耳目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遮人耳目 (zhē rén ěr mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung