Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遭遇

Pinyin: zāo yù

Meanings: Sự gặp phải, trải nghiệm (thường là điều không may)., To encounter or experience (often something negative)., 犹言逢遇时机。[出处]汉·王充《论衡·偶会》“非二龙使厉王发孽、褒姒令幽王愚惑也,遭逢会遇,自相得也。”

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 曹, 辶, 禺

Chinese meaning: 犹言逢遇时机。[出处]汉·王充《论衡·偶会》“非二龙使厉王发孽、褒姒令幽王愚惑也,遭逢会遇,自相得也。”

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ. Thường dùng để mô tả các tình huống tiêu cực mà người nào đó gặp phải.

Example: 他的生活充满遭遇。

Example pinyin: tā de shēng huó chōng mǎn zāo yù 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy đầy những trải nghiệm không may.

遭遇
zāo yù
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự gặp phải, trải nghiệm (thường là điều không may).

To encounter or experience (often something negative).

犹言逢遇时机。[出处]汉·王充《论衡·偶会》“非二龙使厉王发孽、褒姒令幽王愚惑也,遭逢会遇,自相得也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...