Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遭殃

Pinyin: zāo yāng

Meanings: To suffer from disaster or trouble., Gặp phải tai họa, rắc rối., ①遭遇祸殃。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 曹, 辶, 央, 歹

Chinese meaning: ①遭遇祸殃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc ai đó hoặc một nhóm người gặp bất hạnh hoặc tổn thất lớn.

Example: 村里的人因洪水遭殃了。

Example pinyin: cūn lǐ de rén yīn hóng shuǐ zāo yāng le 。

Tiếng Việt: Dân làng gặp phải tai họa do lũ lụt.

遭殃
zāo yāng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp phải tai họa, rắc rối.

To suffer from disaster or trouble.

遭遇祸殃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...