Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遭受
Pinyin: zāo shòu
Meanings: Phải chịu đựng, gặp phải (thường là điều xấu hoặc khó khăn), To suffer or endure (usually something bad or difficult)., 指自由自在的样子。[例]天空中那只老鹰~,真让人羡慕。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 曹, 辶, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: 指自由自在的样子。[例]天空中那只老鹰~,真让人羡慕。
Example: 这个地区遭受了严重的洪灾。
Example pinyin: zhè ge dì qū zāo shòu le yán zhòng de hóng zāi 。
Tiếng Việt: Khu vực này đã phải chịu đựng lũ lụt nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải chịu đựng, gặp phải (thường là điều xấu hoặc khó khăn)
Nghĩa phụ
English
To suffer or endure (usually something bad or difficult).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自由自在的样子。[例]天空中那只老鹰~,真让人羡慕。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!