Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Để lại, di sản., To leave behind, heritage., ①遗失之物。[例]高祖取楚如拾遗。——《汉书》。[例]道不拾遗。——《史记·商君列传》。*②姓氏。*③另见wèi。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 贵, 辶

Chinese meaning: ①遗失之物。[例]高祖取楚如拾遗。——《汉书》。[例]道不拾遗。——《史记·商君列传》。*②姓氏。*③另见wèi。

Hán Việt reading: di

Grammar: Có thể là động từ (ví dụ: 遗失 - mất) hoặc danh từ (ví dụ: 遗产 - di sản).

Example: 遗产。

Example pinyin: yí chǎn 。

Tiếng Việt: Di sản.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Để lại, di sản.

di

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To leave behind, heritage.

遗失之物。高祖取楚如拾遗。——《汉书》。道不拾遗。——《史记·商君列传》

姓氏

另见wèi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung