Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗魂亡魄
Pinyin: yí hún wáng pò
Meanings: The soul and spirit of the deceased., Hồn phách và linh hồn của người đã khuất., 指抛弃思虑,停止精神活动。[出处]汉·严遵《道德指归论·大成若缺》“遗魂亡魄,休精息神。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 贵, 辶, 云, 鬼, 亠, 𠃊, 白
Chinese meaning: 指抛弃思虑,停止精神活动。[出处]汉·严遵《道德指归论·大成若缺》“遗魂亡魄,休精息神。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học hoặc các câu chuyện dân gian.
Example: 传说中,遗魂亡魄会在夜晚出现。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , yí hún wáng pò huì zài yè wǎn chū xiàn 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, hồn phách của người đã khuất sẽ xuất hiện vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn phách và linh hồn của người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
The soul and spirit of the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抛弃思虑,停止精神活动。[出处]汉·严遵《道德指归论·大成若缺》“遗魂亡魄,休精息神。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế