Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗骸

Pinyin: yí hái

Meanings: Xác hoặc hài cốt còn lại của người đã mất., The remains or skeleton of a deceased person., ①曾是有生命的躯体的化石骸骨(如人的尸体);遗体。[例]烈士遗骸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 贵, 辶, 亥, 骨

Chinese meaning: ①曾是有生命的躯体的化石骸骨(如人的尸体);遗体。[例]烈士遗骸。

Grammar: Là danh từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc tang lễ.

Example: 他们将烈士的遗骸安葬在英雄陵园。

Example pinyin: tā men jiāng liè shì de yí hái ān zàng zài yīng xióng líng yuán 。

Tiếng Việt: Họ đã an táng hài cốt của liệt sĩ tại nghĩa trang anh hùng.

遗骸
yí hái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác hoặc hài cốt còn lại của người đã mất.

The remains or skeleton of a deceased person.

曾是有生命的躯体的化石骸骨(如人的尸体);遗体。烈士遗骸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗骸 (yí hái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung