Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗风

Pinyin: yí fēng

Meanings: Phong tục, tập quán còn sót lại từ quá khứ., Customs and practices inherited from the past., ①余风,余音。指过去时代遗留下来的文化特点或某个时代留传下来的风气。[例]其有陶唐氏之遗风乎?——《史记·吴太伯世家》。[例]扬郑卫之浩乐,结激楚之遗风。——《淮南子·原道训》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几

Chinese meaning: ①余风,余音。指过去时代遗留下来的文化特点或某个时代留传下来的风气。[例]其有陶唐氏之遗风乎?——《史记·吴太伯世家》。[例]扬郑卫之浩乐,结激楚之遗风。——《淮南子·原道训》。

Grammar: Là danh từ đơn giản, thường đi kèm với các động từ như '保留' (giữ lại), '传承' (truyền lại).

Example: 这个地方还保留着古代的遗风。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hái bǎo liú zhe gǔ dài de yí fēng 。

Tiếng Việt: Nơi này vẫn còn giữ lại phong tục cổ xưa.

遗风
yí fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục, tập quán còn sót lại từ quá khứ.

Customs and practices inherited from the past.

余风,余音。指过去时代遗留下来的文化特点或某个时代留传下来的风气。其有陶唐氏之遗风乎?——《史记·吴太伯世家》。扬郑卫之浩乐,结激楚之遗风。——《淮南子·原道训》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗风 (yí fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung