Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗风逸尘

Pinyin: yí fēng yì chén

Meanings: The style and traces of life that have endured from the past., Phong thái và dấu vết cuộc sống còn lưu lại từ quá khứ., 前代遗留下来的风教和超逸的事迹。[出处]元·俞希鲁《至顺镇江志·人材》“至于高蹈物表,远引方外,亦皆清隽卓绝志士,是其遗风逸尘,霑被无极。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 兔, 土, 小

Chinese meaning: 前代遗留下来的风教和超逸的事迹。[出处]元·俞希鲁《至顺镇江志·人材》“至于高蹈物表,远引方外,亦皆清隽卓绝志士,是其遗风逸尘,霑被无极。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh về lịch sử hoặc kiến trúc cổ.

Example: 这座古城散发着浓厚的遗风逸尘。

Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng sàn fā zhe nóng hòu de yí fēng yì chén 。

Tiếng Việt: Thành cổ này tỏa ra dấu vết đậm nét của phong thái và cuộc sống xa xưa.

遗风逸尘
yí fēng yì chén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái và dấu vết cuộc sống còn lưu lại từ quá khứ.

The style and traces of life that have endured from the past.

前代遗留下来的风教和超逸的事迹。[出处]元·俞希鲁《至顺镇江志·人材》“至于高蹈物表,远引方外,亦皆清隽卓绝志士,是其遗风逸尘,霑被无极。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗风逸尘 (yí fēng yì chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung