Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风余采
Pinyin: yí fēng yú cǎi
Meanings: Vẻ đẹp và phong cách còn lưu lại từ thời trước., The beauty and style that have endured from earlier times., 前代遗留下来的风度文采。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·时序》“应对固无方,篇章亦不匮,遗风余采,莫与比盛。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 木, 爫
Chinese meaning: 前代遗留下来的风度文采。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·时序》“应对固无方,篇章亦不匮,遗风余采,莫与比盛。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa.
Example: 她的作品展现了遗风余采的艺术魅力。
Example pinyin: tā de zuò pǐn zhǎn xiàn le yí fēng yú cǎi de yì shù mèi lì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của cô ấy thể hiện sức hút nghệ thuật từ vẻ đẹp và phong cách thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp và phong cách còn lưu lại từ thời trước.
Nghĩa phụ
English
The beauty and style that have endured from earlier times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代遗留下来的风度文采。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·时序》“应对固无方,篇章亦不匮,遗风余采,莫与比盛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế