Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗风余象

Pinyin: yí fēng yú xiàng

Meanings: Hình ảnh và dấu vết phong cách còn lưu lại từ quá khứ., The remnants and traces of styles from the past., 前代遗留下来的风俗和法式。[出处]宋·司马光《投壶新格》“古者壶矢之制,揖让之容,今虽阙焉,然其遗风余象犹仿佛也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 𠂊

Chinese meaning: 前代遗留下来的风俗和法式。[出处]宋·司马光《投壶新格》“古者壶矢之制,揖让之容,今虽阙焉,然其遗风余象犹仿佛也。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả di sản văn hóa.

Example: 古镇上的建筑还存有古代的遗风余象。

Example pinyin: gǔ zhèn shàng de jiàn zhù hái cún yǒu gǔ dài de yí fēng yú xiàng 。

Tiếng Việt: Kiến trúc ở thị trấn cổ vẫn còn lưu giữ dấu vết của phong cách thời xưa.

遗风余象
yí fēng yú xiàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình ảnh và dấu vết phong cách còn lưu lại từ quá khứ.

The remnants and traces of styles from the past.

前代遗留下来的风俗和法式。[出处]宋·司马光《投壶新格》“古者壶矢之制,揖让之容,今虽阙焉,然其遗风余象犹仿佛也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗风余象 (yí fēng yú xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung