Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗风余泽

Pinyin: yí fēng yú zé

Meanings: The influence and benefits left by those who came before., Ảnh hưởng và lợi ích còn lưu lại từ những người đi trước., 前人遗留下来的风教和德泽。[出处]《宣和书谱·张彦远》“此其遗风余泽,沾馥后人者特非一日。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 氵

Chinese meaning: 前人遗留下来的风教和德泽。[出处]《宣和书谱·张彦远》“此其遗风余泽,沾馥后人者特非一日。”

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh cao quý hoặc tôn kính.

Example: 他的遗风余泽影响了几代人。

Example pinyin: tā de yí fēng yú zé yǐng xiǎng le jǐ dài rén 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng và lợi ích mà ông để lại đã tác động đến nhiều thế hệ.

遗风余泽
yí fēng yú zé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng và lợi ích còn lưu lại từ những người đi trước.

The influence and benefits left by those who came before.

前人遗留下来的风教和德泽。[出处]《宣和书谱·张彦远》“此其遗风余泽,沾馥后人者特非一日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...