Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗风余教

Pinyin: yí fēng yú jiào

Meanings: Di sản giáo dục và đạo đức còn lưu truyền từ thế hệ trước., The educational and moral legacy passed down from previous generations., 前代遗留下来的风尚教化。[出处]宋·叶適《金坛县重建学记》“京口常为江南必争之地,其人以智诈勇力擅名于时,而古人遗风余教无闻焉,何也?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 孝, 攵

Chinese meaning: 前代遗留下来的风尚教化。[出处]宋·叶適《金坛县重建学记》“京口常为江南必争之地,其人以智诈勇力擅名于时,而古人遗风余教无闻焉,何也?”

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc truyền thống.

Example: 学校重视传承传统文化中的遗风余教。

Example pinyin: xué xiào zhòng shì chuán chéng chuán tǒng wén huà zhōng de yí fēng yú jiào 。

Tiếng Việt: Trường học coi trọng việc kế thừa di sản giáo dục và đạo đức từ văn hóa truyền thống.

遗风余教
yí fēng yú jiào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di sản giáo dục và đạo đức còn lưu truyền từ thế hệ trước.

The educational and moral legacy passed down from previous generations.

前代遗留下来的风尚教化。[出处]宋·叶適《金坛县重建学记》“京口常为江南必争之地,其人以智诈勇力擅名于时,而古人遗风余教无闻焉,何也?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗风余教 (yí fēng yú jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung