Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风余思
Pinyin: yí fēng yú sī
Meanings: The thoughts and influences inherited from previous generations., Tư tưởng và ảnh hưởng còn sót lại từ thế hệ trước., 前代遗留下来的风尚情思。[出处]唐·樊宗师《绛守居园池记》“绛即东雍,为守理所,禀参实沉分,气蓄两河润,有陶唐冀遗风余思。”[例]夫人之有一能,而使后人尚之如此,况仁人庄士之~,被于来世者如何哉!——宋·曾巩《墨池记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 心, 田
Chinese meaning: 前代遗留下来的风尚情思。[出处]唐·樊宗师《绛守居园池记》“绛即东雍,为守理所,禀参实沉分,气蓄两河润,有陶唐冀遗风余思。”[例]夫人之有一能,而使后人尚之如此,况仁人庄士之~,被于来世者如何哉!——宋·曾巩《墨池记》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn chương hoặc phân tích văn hóa sâu sắc.
Example: 他的作品中充满了对先辈遗风余思的思考。
Example pinyin: tā de zuò pǐn zhōng chōng mǎn le duì xiān bèi yí fēng yú sī de sī kǎo 。
Tiếng Việt: Trong tác phẩm của ông tràn ngập suy nghĩ về tư tưởng và ảnh hưởng của thế hệ trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư tưởng và ảnh hưởng còn sót lại từ thế hệ trước.
Nghĩa phụ
English
The thoughts and influences inherited from previous generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代遗留下来的风尚情思。[出处]唐·樊宗师《绛守居园池记》“绛即东雍,为守理所,禀参实沉分,气蓄两河润,有陶唐冀遗风余思。”[例]夫人之有一能,而使后人尚之如此,况仁人庄士之~,被于来世者如何哉!——宋·曾巩《墨池记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế