Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风余俗
Pinyin: yí fēng yú sú
Meanings: Phong tục và tập quán còn sót lại từ thời xa xưa., Ancient customs and traditions that have survived., 前代遗留下来的风俗。[出处]汉·贾谊《治安策》“曩之为秦者,今转而为汉矣,然其遗风余俗,犹尚未改。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 亻, 谷
Chinese meaning: 前代遗留下来的风俗。[出处]汉·贾谊《治安策》“曩之为秦者,今转而为汉矣,然其遗风余俗,犹尚未改。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả văn hóa truyền thống.
Example: 这些遗风余俗体现了当地的文化特色。
Example pinyin: zhè xiē yí fēng yú sú tǐ xiàn le dāng dì de wén huà tè sè 。
Tiếng Việt: Những phong tục tập quán này thể hiện bản sắc văn hóa địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và tập quán còn sót lại từ thời xa xưa.
Nghĩa phụ
English
Ancient customs and traditions that have survived.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代遗留下来的风俗。[出处]汉·贾谊《治安策》“曩之为秦者,今转而为汉矣,然其遗风余俗,犹尚未改。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế