Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遗风余习
Pinyin: yí fēng yú xí
Meanings: Phong tục và thói quen còn tồn tại từ thời trước., Old customs and habits that have persisted over time., 前代遗留下来的风俗。同遗风余俗”。[出处]《宣和书谱·卫恒》“学家相传,四世不坠,盛哉,遂与王谢家遗风余习相季孟也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 贵, 辶, 㐅, 几, 亼, 朩, 冫, 𠃌
Chinese meaning: 前代遗留下来的风俗。同遗风余俗”。[出处]《宣和书谱·卫恒》“学家相传,四世不坠,盛哉,遂与王谢家遗风余习相季孟也。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường mô tả những nét đặc trưng văn hóa còn lưu giữ.
Example: 村子里依然可以看到一些遗风余习。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yī rán kě yǐ kàn dào yì xiē yí fēng yú xí 。
Tiếng Việt: Trong làng vẫn có thể thấy một số phong tục và thói quen cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và thói quen còn tồn tại từ thời trước.
Nghĩa phụ
English
Old customs and habits that have persisted over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前代遗留下来的风俗。同遗风余俗”。[出处]《宣和书谱·卫恒》“学家相传,四世不坠,盛哉,遂与王谢家遗风余习相季孟也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế