Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗音余韵

Pinyin: yí yīn yú yùn

Meanings: The lingering sounds and aftertones left behind., Âm thanh và dư âm còn đọng lại sau khi đã qua., 前人作品的余音和韵致。形容作品美妙。[出处]《宣和书谱·皇象》“则又见其遗音余韵,得之于笔墨外也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 贵, 辶, 日, 立, 亼, 朩, 匀, 音

Chinese meaning: 前人作品的余音和韵致。形容作品美妙。[出处]《宣和书谱·皇象》“则又见其遗音余韵,得之于笔墨外也。”

Grammar: Là cụm từ mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn chương nghệ thuật.

Example: 古琴的遗音余韵让人陶醉。

Example pinyin: gǔ qín de yí yīn yú yùn ràng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Dư âm của đàn cổ khiến người ta say mê.

遗音余韵
yí yīn yú yùn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh và dư âm còn đọng lại sau khi đã qua.

The lingering sounds and aftertones left behind.

前人作品的余音和韵致。形容作品美妙。[出处]《宣和书谱·皇象》“则又见其遗音余韵,得之于笔墨外也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗音余韵 (yí yīn yú yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung